Giải pháp phòng họp trực tuyển Avaya IX T4300
Hệ thống phòng họp trực tuyển Avaya IX T4300 là một giải pháp được trang bị hàng loạt những thiết bị tiên tiến mang lại chất lượng hình ảnh Full HD 1080p 60FPS, và âm thanh HD, camera góc rộng giúp gia tăng khả năng quay quét mang lại hình ảnh toàn cảnh.
Xem nhanh
I. Giới thiệu giải pháp phòng họp trực tuyển Avaya IX T4300:
1. Chất lượng hình ảnh Full HD, âm thanh HD:
Hệ thống phòng họp trực tuyến Avaya IX XT4300 sở hữu công nghệ hiện đại phục vụ cho nhu cầu phòng họp trực tuyến với độ phân giải HD 1080p, 60FPS, âm thanh HD, camera PTZ góc rộng để giúp sử dụng cho nhiều người tham gia vào cuộc họp, có thể kết nối với máy tính PC, laptop, điện thoại smartphone, Iphone, Ipad để quản lý cuộc họp.
Thiết bị phòng họp trực tuyển Avaya IX T4300
2. Đa năng, dễ dàng sử dụng:
XT4300 mang lại khả năng tùy biến cao, sử dụng đa năng, bạn có thể dễ dàng hiển thị thông tin từ PC, laptop lên màn hình để mang một cuộc họp thuận tiện và đa năng hơn, thao tác nhanh gọn và dễ dàng.
3. Họp hệ thống nhiều đơn vị với tốc độ cao:
Bạn có thể sử dụng các thiết bị của XT4300 để tạo nên một hệ thống khép kín giúp mọi người ở vị trí địa lý khác nhau nhưng vẫn tham gia vào cuộc họp, với tốc độ cao dễ dàng truyển tải hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
Avaya IX được mã hóa theo ngôn ngữ riêng giúp gia tăng sự bảo mật của hệ thống đảm bảo sự an toàn của hệ thống không bị nghe nén hoặc chống phá.
Avaya IX được mã hóa theo ngôn ngữ riêng giúp gia tăng sự bảo mật của hệ thống đảm bảo sự an toàn của hệ thống không bị nghe nén hoặc chống phá.
II. Các thiết bị trong hệ thống phòng họp trực tuyến Avaya IXT4300:
1. Danh sách thiết bị Camera trong dòng IXT4300:
Camera | Camera II 20x 1080p60 |
Camera 12x 1080p60 |
Camera 5x 1080p60 |
HC020 1080p@30 |
HC050 12x 1080p30 |
Camera Tracking TC220 |
Công nghệ hình ảnh | Exmor CMOS 1 / 2.8 '' | 4K@30/25 CMOS 1/2.5’’ | CMOS 1/3’’ | CMOS 1/2.8’’ | ||
Định dạng Video với Laptop |
Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | 1080p60/50/30/25 4K@30/25 | 1080p30/25 720p30/25 | - |
Định dạng Video với XT |
1080p60/50/30/25 720p60/50/30/25 |
1080p60/50/30/25 720p60/50/30/25 |
1080p60/50/30/25 720p60/50/30/25 |
1080p30 / 720p30 | 1080p30 / 720p30 | 1080p60/50/30/25, 720p60/50 |
Tín hiệu video | Không sử dụng HDMI | Không sử dụng HDMI | Không sử dụng HDMI | Sử dụng cáp USB, không sử dụng cáp HDMI | Sử dụng cáp USB | Nén (H.264 & H.265) hoặc không nén trên HDMI & 3G-SDI |
Tiêu cự | f = 4.7 ~ 94 mm F1.6 đến F3.5 | f=3.9 to 47.3 mm, F1.8 đến F2.8 | f=3.2 ~ 20 mm, F1.8 ~ 4.3 | f=2.8mm | f3.5mm ~ 42.3mm, F1.8 ~ F2.8 | f = 3.9 ~ 46.8 mm F1.6 ~ F2.8 |
Đối tượng tối thiểu khoảng cách (rộng) |
1500(Tele) mm 1000(Wide) ~ | 500mm (20inches) | 600mm (24inches) in standard mode and 300 in wide mode |
500mm | 100mm | 500(Wide) - 1000(Tele) mm |
Chiếu sáng tối thiểu | 1.0 lux (F1.6, 50IRE, 60fps) |
0.5 lux (F1.6, 50 IRE, 60 fps) |
1.3 lx (F1.8, 50 IRE 60fps) |
0.05 Lux @ (F1.8, AGC ON) |
0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON) |
0.5 lux (F1.6, AGC ON) |
HFoV | 63° | 74° | 80° (***) | 104° (up to 123°) | 72.5° | 72.5° |
VFoV | 36° | 44° | 48° (***) | 68° | 43° | 42° |
Zoom quang học (*) | 20x | 12x | 5x | NA | 12x | 12x |
Zoom kỹ thuật số (*) | 12x | 4x | 8x | 8x | 16x | 12x |
Phạm vi Pan | +/- 170° | +/- 100° | +/- 100° | ePTZ (**) | +/-170° | +/- 90° |
Phạm vi nghiêng | -30° ~ +90° | +/-30° | +/- 30° | ePTZ (**) | +/- 30° | -30° ~ +90° |
Kiểm soát nối tiếp | Nối tiếp vào - ra | Nối tiếp vào - ra | Serial In | Via USB | Serial In – Out - USB | Serial In – Out, Via Network |
Gắn trần | Được hỗ trợ | Được hỗ trợ | Được hỗ trợ | Được hỗ trợ | Được hỗ trợ | Không hỗ trợ |
Giá đỡ máy ảnh | Gắn trần hoặc đặt bàn | Treo tường hoặc đặt bàn | Treo tường hoặc đặt bàn | Treo tường hoặc đặt bàn | Treo tường hoặc đặt bàn | Treo tường hoặc đặt bàn |
Cân nặng | 2 kg (4.4 lbs.) | 1.3 Kg (2lbs 14oz) | 1.3 Kg (2lbs 14oz) | 0.34Kg | 0.91Kg | 3Kg |
Kích thước (w / h / d ) |
174 x 186 x 187 mm (6.9” x 7.3” x 7.3”) |
268 x 156 x 124 mm (10.5 x 6.1 x 4.8 inches) |
268 x 156 x 123 mm (10.5 x 6.1 x 4.8 inches) |
194mm x 34mm x 42mm (without bracket) |
128.5mm x 118mm x 156.2mm |
500mm x× 162mm x× 137mm |
Điện năng | 2.5 A | 2.2 A | 2.2 A | 0.6 A | 1A | 2A |
Video cấu hình |
Cân bằng trắng (tự động / thủ công); Chế độ lấy nét (tự động / thủ công); Độ sắc nét; Đèn nền; Bù sáng; Hình ảnh (tự động / thủ công) và mức WDR | |||||
Điện áp | 12V (10,8 đến 13,0 V) |
12V (10,8 đến 13,0 V) |
12V (10,8 đến 13,0 V) |
5V (USB) | DC 12V | 12V (10,8 đến 13,2 V) |
Đầu ra máy ảnh | DVI-I | DVI-I | DVI-I | USB 3.0 - HDMI | USB 3.0 | HDMI /3G-SDI |
Micro | Không bao gồm | Không bao gồm | Không bao gồm | Đã bao gồm, tần suất đáp ứng 50Hz - 8KHz, bán kính 3m omni (đường kính 6m), phạm vi bao phủ 360 ° | Đã bao gồm, tần suất đáp ứng 50Hz - 8KHz, bán kính 3m omni (đường kính 6m), phạm vi bao phủ 360 ° | |
Cài đặt trước | 122 (cho tất cả các máy ảnh được kết nối, trực tiếp trên codec XT) | 128 | ||||
Máy ảnh xa điều khiển |
Thông qua Codec XT (H.224, H.281) |
2. Thiết bị Micro trong dòng IXT4300:
Mã sản phẩm |
XT 1—way POD (Standard)
|
XT 1—way POD (Standard) |
Kiểu | 1x tụ điện nửa cardioid | 3x tụ điện nửa cardioid |
Kênh âm thanh | 1x mono | 3x mono hoặc 1x stereo |
Tần số | 30—20.000Hz | 50—22.000Hz |
Phủ sóng | Cardioid bán kính 3m (9,8 ’) / 180 ° | Đường kính 6m (19,7 ’) đa hướng / 360 ° |
Trở kháng đầu ra / Đối số | 250 ohm / Cân bằng | Giao diện kỹ thuật số / tùy chỉnh |
Độ nhậy | -53dB + / -3dB | -37dB + / -3dB |
SPL tối đa | 130dB | 110dB |
Tỷ lệ tín hiệu trên tiếng ồn | > 60dB | > 68dB |
Công tắc tắt tiếng | - | Đúng |
Chiều dài cáp và loại đầu nối | 6m (19,7 ’), giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm (1/8 ”) đến Mini XLR 3 cực nữ | 6m (19,7 ’), phích cắm 6 cực RJ11 |
Cân nặng | 380g (0,8lb) | 450g (1,0lb) |
Kích thước w / h / d | 12,0 x 2,0 x 11,0cm (4,7 x 0,8 x 4,3 ”) | Đường kính 13,4cm (5,3 ”) x 2,5cm (1,0”) h |
Nguồn điện | 9 - 52V Phantom, tối đa 1,0mA. | Tối đa 12V, 70mA. |
Hải Hưng chuyên tư vấn lắp đặt hệ thống phòng họp trực tuyến Avaya IX T4300, quý khách có nhu cầu cần tư vấn thiết bị hay giải pháp hãy liên hệ với Hải Hưng để được tư vấn chi tiết hơn.
Bài viết liên quan
Sản phẩm bán chạy
Máy chiếu Sony VPL-EX430 giá tốt nhất thị trường
Giá: 12,750,000 đ13,750,000 đ
Máy chiếu Epson EB-X400
Giá: 10,400,000 đ9,500,000 đ
Máy chiếu Sony VPL-DX221
Giá: 10,000,000 đ
Máy chiếu Epson EB-X41
Giá: 12,200,000 đ13,990,000 đ
Máy chiếu Epson EB-X05
Giá: 9,900,000 đ11,500,000 đ