ĐẦU 4K POPCORN HOUR A-500 PRO
Chi tiết sản phẩm
Popcorn Hour chắc là một thương hiệu HD Player khá phổ biến đối với người chơi HD. Trong thời kỳ đầu của việc chơi phim chuẩn HD, chắc hẳn mọi người cũng nghe quen với các model của thương hiệu Popcorn Hour : C-200, C-300, A-400, A-410 hay Popcorn Hour VTen hoặc Open Hour. Mà trong số các ACE hiện nay, vẫn có người vẫn còn sử dụng Popcorn Hour C-200/C-300 là HD Player xử lý audio khá là vừa ý nhiều người. Hiện nay, theo thông tin mới nhất từ hãng Cloud Media, Popcorn Hour sẽ xuất hiện model mới nhất : Popcorn Hour A-500 Pro.
Đặc điểm nổi bật của đầu 4K Popcorn Hour A-500 PRO:
– Chipset Sigma Designs SMP 8758, Cortex-A9 1.2GHz, RAM 2GB
– Chip DAC ESS SABRE ES9018K2M (Hỗ trợ nhạc 32bit)
– Dual Boot : sử dụng 2 HĐH Linux và Android
– Hỗ trợ video 4K Ultra HD (Tương thích với kỹ thuật nén H.265, HEVC)
– Ngoài các tính năng phổ biến khác thì Popcorn Hour A-500 Pro hỗ trợ SACD ISO
– Tích hợp cổng âm thanh analog XLR, jack 6″ cho tai nghe.
– Ứng dụng điều khiển cho điện thoại/tablet : sử dụng để điều khiển mở nhạc mà không cần mở TV.
Thông số kĩ thuật đầu 4K Popcorn Hour A-500 PRO:
Weight | 3 kg |
---|---|
Chipset | Sigma Designs SMP8758 |
CPU | 1.2GHz ARM Cortex A9 Dual Core |
GPU | Mali-400 MP4 |
RAM | 2GB DDR3 |
Display Output | HDMI 1.4, Component |
Analog Audio DAC | ESS SABRE32 Audio DAC, ES9018K2M |
Analog Audio Characteristics | XLR: Frequency Range: 20Hz – 20kHz THD+N Ratio: -114dB (1kHz at 0dBFS, 20kHz LPF) Signal-to-Noise Ratio: 122dB (A-weighted)RCA: Frequency Range: 20Hz – 20kHz THD+N Ratio: -108dB (1kHz at 0dBFS, 20kHz LPF) Signal-to-Noise Ratio: 117dB (A-weighted)Headphone: Frequency Range: 20Hz – 20kHz THD+N Ratio: -89dB (1kHz at 0dBFS, 20kHz LPF) Signal-to-Noise Ratio: 99dB (A-weighted) |
Digital Audio | Optical & Coaxial S/PDIF (up to 192kHz Sampling Rate) |
Ports & Connections | Two USB 2.0 Host, USB 3.0 Slave, SD Card Reader, Gigabit Ethernet, IR Extender Port, Internal SATA, IR Remote Control, Dual-Boot Switch, 12V 5A Power Adapter |
WiFi (Optional) | BL-WDN600 (MT7610U 802.11ac), WN-150 (Realtek RTL8192), WN-160 (Ralink RT3070) |
User Interface | Apps Market, Music Home User Interface, Media Home User Interface, Networked Media Jukebox |
Multi Language | Yes |
HEVC Decode | Main Profile @L4.1, Main 10 Profile @L4.1 |
Audio Support |
M4A, MP1, MP2, MP3, MPA, WAV, AIFF, WMA, FLAC, OGG, TTA, APE, AAC, DTS, *DSD (DSF & DFF) , SACD ISO, ALAC
* up to DSD512 |
HDMI Bitstream (Passthrough) | DTS, DTS-HD HR, DTS-HD MA, DTS:X, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, Dolby ATMOS, AAC, WMA Pro |
Gapless Playback | DSD (DSF & DFF), SACD ISO, MP3, WAV, FLAC |
Video Quality | 4KP30 VXP |
Video Support | M1V, M2V, M4V, M2P, MPG, VOB TS, TP, TRP, M2T, M2TS, MTS, AVI, ASF, WMV, MKV, 3DMKV, MKV MVC, 3D BD ISO, DVD ISO, MOV, MP4, RMP4, AVC, HEVC |
Picture Support | JPEG, BMP, PNG, GIF, TIF |
3D Subtitle Support | SRT, MicroDVD SUB, SSA/ASS, SUB/IDX, PGS, SMI, OpenSubtitles |
NMT Apps | BT Downloader, Usenet Downloader, NAS function |
Operating System | Linux, Android |
Mobile Companion App | NMJ Navigator & Mobile NMJ apps on Android and iOS |