Máy chiếu đa năng ViewSonic LS650WU
có thể thay đổi theo từng thời điểm
Chi tiết sản phẩm
Tính năng chính
-
Công nghệ Laser Phosphor thế hệ 2 giúp hiển thị màu sắc trung thực, nguồn sáng bền đến 30.000 giờ
-
Hỗ trợ chiếu 360 độ và chế độ chân dung 90 độ, phù hợp nhiều loại không gian lắp đặt
-
Tự động điều chỉnh thời gian hình ảnh khi nhận tín hiệu từ PC; có thể chỉnh tay từ 0–31
-
Dịch chuyển hình ảnh: ngang và dọc (-5 đến +5), điều chỉnh độ rộng (-15 đến +15)
-
Nhiều chế độ hiển thị: Standard, Cinema, Golf, Colorboard (Đỏ/Xanh/Green/Vàng), User, Brightest
-
Tùy chỉnh sâu về hình ảnh: độ sáng, tương phản, màu sắc, sắc nét, nhiệt độ màu
-
Hỗ trợ chỉnh màu theo 6 màu cơ bản: đỏ, vàng, xanh lá, lục lam, xanh dương, đỏ tươi
-
Tự động xác định hướng chiếu khi treo trần (Auto Ceiling)
-
Cài đặt vị trí hiển thị menu OSD và màu nền không tín hiệu
-
Tự động bật nguồn khi kết nối điện
-
Chế độ Network Standby giữ kết nối LAN trong khi chờ
-
Chế độ độ cao hoạt động ổn định trên 1.700m
-
Làm mát nhanh: Normal, 0 giây, 30 giây
-
Tính năng bảo mật: khóa bàn phím, cài đặt mật khẩu
-
Tối ưu hóa độ tương phản động tùy nội dung trình chiếu
-
Các chế độ nguồn sáng:
-
Normal (50–100%)
-
Full Normal (100%)
-
ECO1 (60%)
-
ECO2 (50%)
-
-
Tùy chọn đầu vào HDMI:
-
Hình ảnh: Auto, (64940), (01023)
-
Âm thanh: HDMI, Computer
-
-
Cài đặt logo chờ: mặc định hoặc tùy chỉnh
-
Cảnh báo thay lọc bụi: 500/1000/2000 giờ
-
13 mẫu kiểm tra tích hợp
-
Cài đặt mạng LAN: DHCP, IP, Subnet, Gateway, DNS
-
Hỗ trợ đọc dữ liệu USB-A: avi, jpg, jpeg, bmp, png, gif, tiff
-
Trình chiếu ảnh có hiệu ứng chuyển slide, xoay ảnh, tự động co dãn
Thông số kỹ thuật:
Hệ thống & Hiển thị
-
Công nghệ chiếu: 3LCD (3 x 0.64" with MLA)
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 x 1200)
-
Tỷ lệ khung hình hỗ trợ: Auto, 16:9, 21:9, 16:10, 4:3
-
Độ sáng:
-
ANSI Lumens: 6.500
-
Trung tâm: 7.000 Lumens
-
-
Độ tương phản: 3.000.000:1
-
Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
Nguồn sáng
-
Loại: Laser Phosphor (thế hệ 2)
-
Tuổi thọ:
-
Chế độ thường: 20.000 giờ
-
SuperEco: 30.000 giờ
-
Ống kính & Chiếu
-
Ống kính: F=1.5-2.08, f=17.2-27.7mm
-
Độ lệch chiếu: 0% ±5%
-
Tỷ lệ phóng: 1.2 – 2.0
-
Thu phóng:
-
Quang học: 1.6x
-
Kỹ thuật số: 1.0x – 4.0x
-
-
Kích thước hình ảnh: 30” – 300”
-
Khoảng cách chiếu: 0.78 – 12.99m (100” @ 2.58m)
-
Chỉnh vuông hình: ±30° ngang/dọc, chỉnh 4 góc, 6 góc, chỉnh đường cong và lưới
-
Lens Shift:
-
Dọc: +60%, 0%
-
Ngang: ±29%
-
Âm thanh & Kết nối
-
Loa tích hợp: 16W
-
Cổng kết nối:
-
VGA In x1, VGA Out x1
-
HDMI In x2
-
Audio In/Out (3.5mm) x1
-
USB-A (5V/2A) x1, USB-B (Services) x1
-
RS232 x1, RJ-45 x1
-
Khác
-
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640x480) đến 4K (3840x2160)
-
Tương thích HDTV: 480i/p, 576i/p, 720p, 1080i/p, 2160p
-
Tần số quét:
-
Ngang: 15K – 100KHz
-
Dọc: 23 – 85Hz
-
-
Độ ồn (Normal/Eco): 36dB / 26dB
-
Độ trễ đầu vào: 60ms
-
Nguồn điện: AC 100-240V ±10%, 50/60Hz
-
Công suất tiêu thụ: 330W (chế độ chờ <0.5W)
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C
-
Kích thước (WxDxH): 405 x 358 x 137 mm
-
Trọng lượng: 7.9 kg
-
Ngôn ngữ hỗ trợ: Đa ngôn ngữ, có tiếng Việt
-
Đóng gói gồm: Máy chiếu, cáp nguồn, điều khiển từ xa