Máy chiếu Laser Viewsonic LS700HD
Chi tiết sản phẩm
Thiết kế tinh tế, sang trọng của ViewSonic LS700HD
1. Những đặc tính cơ bản của máy chiếu ViewSonic LS700HD
1.1. Màu sắc tươi sáng và phong phú:
Với công nghệ lọc Notch Filter (được kích hoạt khi bật chế độ quay phim) độc quyền của ViewSonic, máy chiếu này đảm bảo hiệu suất màu được tối ưu hóa tốt hơn so với các máy chiếu có độ sáng cao khác mà không làm giảm chất lượng.
Độ phân giải Full HD 1080p (1920 x 1080) mô tả rõ ràng các chi tiết tinh tế để bạn có thể dễ dàng phân biệt các yếu tố khác nhau của nội dung trên màn hình của mình.
1.2. Độ tương phản cực cao:
Tỷ lệ tương phản siêu cao 3.000.000: 1 làm nổi bật ngay cả những sắc thái màu xám nhỏ nhất - một đặc điểm quan trọng mang lại độ rõ nét chi tiết vượt trội trên hình ảnh trình chiếu.
Công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2
1.3. Hình ảnh luôn tươi sáng:
Hình ảnh trên máy chiếu LS700HD luôn tươi sáng trong mọi điều kiện chiếu sáng. Nhờ cường độ sáng cao 3.500 ansi lumens, hình ảnh sẽ không bị phai màu khi xem phim hoặc chơi game trong ánh sáng ban ngày hoặc dưới ánh đèn.
Ngoài ra, công nghệ SuperColorTM độc quyền của ViewSonic cho dải màu rộng hơn, đảm bảo người dùng được tận hưởng chiếu màu sắc sống động như thật trong cả môi trường sáng và tối.
1.4. H/V Keystone điều chỉnh 4 góc:
Chỉnh sửa Keystone ngang và dọc cùng với 4 tính năng điều chỉnh góc giúp loại bỏ hình ảnh bị cong hoặc méo mó cho hình ảnh cân đối hoàn hảo mọi lúc.
2. Các tính năng nổi trội của máy chiếu laser ViewSonic LS700HD
2.1. Hỗ trợ 3D:
LS700HD có thể chiếu nội dung 3D trực tiếp từ đầu phát Blu-ray 3D và các thiết bị hỗ trợ HDMI như máy tính xách tay, máy tính bảng và trình phát đa phương tiện thông qua kết nối HDMI.
2.2. Kiểm soát mạng Lan:
Quản trị viên CNTT có thể theo dõi, lên kế hoạch và quản lý máy chiếu từ xa, cũng như nhận cảnh báo trạng thái của máy chiếu bằng hệ thống Crestron ® e-Control ™ tích hợp và phần mềm quản lý RoomView Express ™. Vì máy chiếu LS700HD được chứng nhận Crestron ® và AMX ® , quản trị viên có thể kiểm soát máy chiếu với bất kỳ mạng campus hoặc enterprise quy mô nào.
Ngoài ra, phần mềm quản lý ViewSonic vController cung cấp khả năng bảo trì dễ dàng và giao diện trực quan để quản lý từ xa.
2.3. Chiếu 360 độ:
Cấu trúc cơ học mạnh mẽ cho phép máy chiếu được lắp đặt ở hầu hết mọi vị trí, ở mọi góc độ từ sàn đến trần nhà. Bạn có thể gắn máy chiếu hướng thẳng xuống dưới sàn của triển lãm bảo tàng hoặc nơi lắp đặt phòng trưng bày nghệ thuật, hoặc lắp ngược máy chiếu ở góc 45 độ nếu cần.
Ngoài ra, chế độ chiếu sân khấu có thêm các ứng dụng để tạo hiệu ứng hình ảnh chiếu, hiệu ứng sân khấu và quảng cáo.
2.4. Kích hoạt tức thì khi phát hiện tín hiệu:
Máy chiếu laser LS700HD bật và tắt ngay lập tức mà không cần thời gian khởi động hoặc hạ nhiệt như các máy chiếu đèn thông thường. Việc khởi động lại máy chiếu không phản hồi có thể được thực hiện trong vài giây, giúp giảm thời gian chết của giáo viên trong giờ giảng.
- Bật nguồn tín hiệu: Tự động bật nguồn khi phát hiện kết nối cáp VGA hoặc HDMI.
- Bật nguồn trực tiếp: Kết nối dây nguồn để bắt đầu; máy chiếu sẽ tự bật nguồn sau khi kết nối dây.
2.5. Bộ đếm giờ trình chiếu:
Bộ đếm giờ thuyết trình là một bộ đếm giờ tích hợp trên màn hình có thể sử dụng như một công cụ quản lý thời gian hiệu quả để giúp thực hiện các bài thuyết trình theo đúng thời gian.
3. Thông số kỹ thuật của máy chiếu laser ViewSonic
Công nghệ | DLC Laser |
Độ phân giải thực | FullHD (1920x1080) |
Độ sáng: | 3500 ANSI Lumens |
Tỷ lệ tương phản : | 3000000: 1 |
Màu sắc hiển thị: | 1,07 tỷ màu |
Loại nguồn sáng: | Hệ thống laser Phosphor |
Tuổi thọ nguồn sáng: | 20000 giờ |
Kích thước hiển thị: | 60 - 300 in. / Khoảng cách chiếu: 1.5-8.79m(100"@2.5m) |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:10 Netive (Auto/4:3/16:9/16:10/Native) |
Tỷ lệ phóng hình: | 1.13 ~ 1.47 |
Kích thước hình ảnh: | 60 "- 300" |
Khoảng cách ném : | 1,5-8,79m (100 "@ 2,5m) |
Keystone: | H: +/- 40 °, V: +/- 40 ° |
Zoom quang học: | 1.3x |
Zoom kỹ thuật số: | 0.8x ~ 2.0x |
Âm thanh | Loa 2W |
Độ ồn: | 32dB |
trễ đầu vào: | 16ms (TBD) |
Tương thích HDTV: | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Khả năng tương thích video: | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số | Quét ngang: 15K ~ 102KHz |
Tốc độ quét dọc: 23 ~ 120Hz |