MÁY CHIẾU ĐA NĂNG VIEWSONIC PA503XE
Chi tiết sản phẩm
![Máy chiếu Viewsonic PA503XE](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/PA503XE/may-chieu-viewsonic-pa503XE%20(5).jpg)
Đặc điểm tính năng máy chiếu Viewsonic PA503XE
Hình ảnh tươi sáng
![máy chiếu cường độ sáng cao cho phòng họp, lớp học](/uploaded/5678.jpg)
HDMI kép
Được trang bị 2 cổng HDMI máy chiếu này cho phép nhiều người cùng kết nối và chia sẻ nội dụng độ phân giải cao mà không phải chờ đợi.![HDMI kép](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/2-cong-hdmi.jpg)
Nguồn điện tích hợp
![nguồn điện cho kết nối không dây](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/nguon-5v-1a-cho-ket-noi-khong-day.jpg)
Màu sắc hiển thị tuyệt vời
![màu sắc hiển thị tuyệt vời](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/che-do-SuperColor.jpg)
Trang bị loa
Được tích hợp loa 2W, máy chiếu này kết hợp khả năng trình chiếu tuyệt đỉnh với âm thanh trong mọi kiểu trình chiếu đa phương tiện.![Máy chiếu trang bị loa](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/loa-2w.jpg)
Máy chiếu tích hợp 3D
![Máy chiêu 3D viewsonic PA503SP](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/trinh-chieu-3d.jpg)
Tuổi thọ dài
![máy chiếu tuổi thọ cao](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/tuoi-tho-cao.jpg)
Bộ hẹn giờ ngủ chủ động
![hẹn giờ ngủ máy chiếu](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/Hen-gio-tat-may-chieu.jpg)
Chỉnh vuông hình nâng cao
Tính năng vuông hình dọc cho phép bạn chỉnh và sửa các ảnh méo một cách dễ dàng, cho phép lắp đặt linh hoạt.![Chỉnh méo hình máy chiếu cực đơn giản](/uploaded/san-pham/May%20chieu/may%20chieu%20van%20phong/viewsionic/pa503sp/chinh-vuong-hinh-may-chieu.jpg)
Thông số kỹ thuật máy chiếu Viewsonic PA503XE
Công nghệ |
DLP |
Độ phân giải thực |
XGA (1024x768) |
Cường độ sáng |
4000 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu |
1.19-13.11m |
Tỉ lệ phóng hình |
1.96 ~ 2.15 |
Kích thước hiển thị |
30 - 300 inch (đường chéo) |
Keystone |
Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính |
F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom) |
Zoom kỹ thuật số |
Có |
Bóng đèn |
190 watt |
Tuổi thọ bóng đèn |
5.000 / 15.000 hours* (Normal / SuperEco) |
Màu hiển thị |
1.07 tỷ màu |
Công nghệ xử lý màu sắc |
SuperColor |
Độ tương phản |
22.000:1 |
Tỉ lệ khung hình chiếu |
Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 ( 4 chế độ) |
Tần số quét |
Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích |
VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 in x2 |
VGA in x2 |
|
VGA out x1 |
|
Video x1 |
|
Audio in x1 |
|
Audio out x1 |
|
RS232 |
|
Mini USB type B x1 |
|
USB type A (5V/1A) |
|
Mã điều khiển từ xa |
8 mã |
Chức năng CEC |
Có |
Tự động bật nguồn |
Có (Khi cung cấp tín hiệu HDMI, VGA hoặc nguồn điện) |
Ngôn ngữ |
22 ngôn ngữ - có tiếng Việt |
Loa |
2W |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất |
260W (chế độ thường) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước |
Thân máy: 294 x 218 x 110 mm |
Trọng lượng |
Thân máy: 2.2 kg |