Máy chiếu chuyên dụng Panasonic PT-DZ16KE
Giá chưa gồm VAT
Giá có thể thay đổi
Liên hệ để có giá tốt
Lượt xem: 788
1,000,000,000 đ
Mã Sản Phẩm:
PT-DZ16KE
Công nghệ:
3DLP
Độ phân giải:
Full HD
Độ tương phản:
10.000:1
Cường độ sáng:
16.000 ANSI Lumen
Trọng lượng:
43kg
Tình trạng:
Còn Hàng - Mới 100 %
Bảo hành:
24 tháng
Chi tiết sản phẩm
Xem nhanh
Máy chiếu Panasonic PT-DZ16KE là máy chiếu chuyện dụng cho các rạp chiếu phim, sử dụng 3 chip DLP và 4 đèn chiếu UHM x 420W, cường độ sáng mạnh mẽ 16.000 ANSI lumen.
Daylight view lite
Daylight View Lite sử dụng thông tin cảm biến để tối ưu hóa màu sắc và độ sáng theo mức độ ánh sáng xung quanh. Chức năng này dễ dàng truy cập bằng cách sử dụng bộ điều khiển từ xa kèm theo máy.
Chế độ Daylight View Lite giúp tăng cường chất lượng hình ảnh
Ống kính cho máy chiếu Panasonic PT-DZ16KE
Máy chiếu Panasonic PT-DZ16KE sử dụng ống kính rời, do đó người sử dụng có thể lựa chọn loại ống kính phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
Theo dõi, bảo trì và thay thế linh kiện cho máy chiếu Panasonic PT-DZ16KE
Với tính năng quản lý thời gian hoạt động, người sử dụng có thể dễ dàng biết được thời điểm nào cần làm vệ sinh hoặc thay thế các linh kiện như lọc bụi, đèn chiếu...Các thông số kỹ thuật của máy chiếu Panasonic PT-DZ16KE
Nguồn điện: | 200-240 V AC, 50/60 Hz | |
Công suất tiêu thụ: | 2,150 W (0.3 W - STANDBY MODE ->ECO 9 W - STANDBY MODE -> NORMAL.) |
|
DLP™ chip | Panel size | 24.1 mm (0.95 in) diagonal (16:9 aspect ratio) |
Display method | DLP™ chip x 3, DLP™ | |
Pixels | 2,073,600 (1,920 x 1,080) x 3, Tổng 6,220,800 pixels | |
Ống kính: | Tuỳ chọn theo kích thước màn chiếu | |
Đèn chiếu: | 420 W UHM lamp x 4, tuổi thọ tối đa 3.000 giờ | |
Kích thước màn hình (Đường chéo) |
1.78-25.4 m (70-1,000 in), 1.78-15.24 m (70-600 in), tỷ lệ khung hình: 16:9 |
|
Cường độ sáng: | 16,000 lm (4 đèn) | |
Độ đồng nhất hình ảnh | 90 % | |
Độ tương phản: | 10,000:1 | |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 pixels | |
Điều chỉnh khung hình: | Dọc: | ±60 % (±50 % Với ống kính ET-D75LE6) |
Ngang: | ±20 % (±15 % Với ống kính ET-D75LE6) | |
Chỉnh vuông hình: | Dọc: | ±40° Dùng ống kính ET-D75LE10/ET-D75LE20 (±22° với ống kính ET-D75LE50, ±28° với ống kính ET-D75LE6) |
Ngang: | ±15° | |
Lắp đặt: | Treo/để bàn; chiếu trước/chiếu sau | |
Kết nối: | SDI IN | BNC x 1 (3G/HD/SD-SDI) |
HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (Deep Color, compatible with HDCP) | |
DVI-D IN | DVI-D 24-pin x 1 (DVI 1.0 compliant, compatible with HDCP, compatible with single link only) | |
RGB 1 IN | BNC x 5 (RGB/YPBPR/YCBCR/YC x 1) | |
RGB 2 IN | D-Sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1) | |
VIDEO IN | BNC x 1 (composite video) | |
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | |
SERIAL OUT | D-sub 9-pin (male) x 1 – Kết nối điều khiển | |
REMOTE 1 IN | M3 x 1 - cho điều khiển từ xa có dây | |
REMOTE 1 OUT | M3 x 1 - Cho kết nối điều khiển | |
REMOTE 2 IN | D-sub 9-pin (female) x 1 – Cho điều khiển mở rộng | |
LAN | RJ-45 x 1 (10Base-T/100Base-TX, Tương thích với PJLink™) | |
Kích thước : (W x H x D) | 620 x 291*7 x 800 mm (24-7/16 x 11-15/32*7 x 31-1/2 in) Không bao gồm ống kính | |
Trọng lượng: | 43 kg (94.8 lbs) | |
Độ ồn khi hoạt động: | 48 dB | |
Điều kiện hoạt động: | Nhiệt độ: 0-45°C (32-113°F)*9, Độ ẩm: 10-80 % |